Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng Unit 11 lớp 7 Global Success: Travelling in the future
Nội dung

Tổng hợp từ vựng Unit 11 lớp 7 Global Success: Travelling in the future

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng Unit 11 lớp 7 đầy đủ nhất kèm phiên âm chuẩn, ví dụ sinh động và bài tập thực hành để các em có thể tự tin chinh phục chủ đề Travelling in the future nhé!

1. Danh sách Từ vựng Unit 11 lớp 7: Travelling in the future

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách dùng và ví dụ cụ thể giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

1. Appear /əˈpɪə(r)/ (v): Xuất hiện

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc một vật, người hay hiện tượng nào đó bắt đầu có mặt hoặc được nhìn thấy.

Ví dụ: New types of flying vehicles will appear in the future. (Các loại phương tiện bay mới sẽ xuất hiện trong tương lai.)

Collocation:

  • appear suddenly: xuất hiện đột ngột
  • appear on the market: xuất hiện trên thị trường
  • begin to appear: bắt đầu xuất hiện
  • fail to appear: không xuất hiện

2. Autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/ (adj, n): Lái tự động

Cách dùng: Dùng để chỉ hệ thống điều khiển phương tiện tự động mà không cần người lái can thiệp.

Ví dụ: Cars with autopilot features can drive themselves without human control. (Những chiếc xe có tính năng lái tự động có thể tự điều khiển mà không cần người lái.)

Collocation:

  • autopilot mode: chế độ tự động
  • autopilot system: hệ thống lái tự động
  • autopilot function: chức năng tự động
  • engage autopilot: kích hoạt chế độ tự động

3. Bamboo-copter /bæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ (n): Chong chóng tre

Cách dùng: Sử dụng khi đề cập đến một loại đồ chơi hoặc phương tiện bay giả tưởng được lấy cảm hứng từ chong chóng tre truyền thống.

Ví dụ: The bamboo-copter in the cartoon can help the character fly anywhere. (Chiếc chong chóng tre trong phim hoạt hình có thể giúp nhân vật bay đến bất cứ đâu.)

Collocation:

  • use a bamboo-copter: sử dụng chong chóng tre
  • bamboo-copter design: thiết kế chong chóng tre
  • bamboo-copter toy: đồ chơi chong chóng tre

4. Comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): Thoải mái, tiện nghi

Cách dùng: Dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu, không gây khó khăn hay bất tiện.

Ví dụ: Future vehicles will be more comfortable with better seats and air conditioning. (Các phương tiện trong tương lai sẽ thoải mái hơn với ghế ngồi và điều hòa tốt hơn.)

Collocation:

  • comfortable seat: ghế ngồi thoải mái
  • feel comfortable: cảm thấy thoải mái
  • comfortable journey: chuyến đi thoải mái
  • more comfortable: thoải mái hơn

5. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): Thuận tiện, tiện lợi

Cách dùng: Sử dụng khi nói về điều gì đó dễ sử dụng, phù hợp và không gây phiền toái.

Ví dụ: Electric scooters are convenient for short trips around the city. (Xe điện rất thuận tiện cho những chuyến đi ngắn quanh thành phố.)

Collocation:

  • convenient way: cách thuận tiện
  • convenient location: vị trí thuận tiện
  • convenient transportation: phương tiện thuận tiện
  • more convenient: thuận tiện hơn

6. Disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v): Biến mất

Cách dùng: Dùng khi nói về việc một vật, người hay hiện tượng không còn được nhìn thấy nữa.

Ví dụ: Traditional vehicles may disappear when new technology takes over. (Các phương tiện truyền thống có thể biến mất khi công nghệ mới thay thế.)

Collocation:

  • disappear quickly: biến mất nhanh chóng
  • gradually disappear: dần dần biến mất
  • completely disappear: hoàn toàn biến mất
  • disappear from sight: biến mất khỏi tầm nhìn

7. Driverless /ˈdraɪvələs/ (adj): Không người lái

Cách dùng: Miêu tả phương tiện có thể di chuyển mà không cần người điều khiển.

Ví dụ: Driverless cars use sensors and computers to navigate safely. (Xe không người lái sử dụng cảm biến và máy tính để di chuyển an toàn.)

Collocation:

  • driverless car: xe không người lái
  • driverless technology: công nghệ không người lái
  • driverless vehicle: phương tiện không người lái
  • driverless bus: xe buýt không người lái

8. Eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ (adj): Thân thiện với môi trường

Cách dùng: Dùng để chỉ những sản phẩm, phương tiện không gây hại cho môi trường.

Ví dụ: Solar-powered vehicles are eco-friendly because they don't produce pollution. (Các phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường vì chúng không gây ô nhiễm.)

Collocation:

  • eco-friendly transport: phương tiện thân thiện môi trường
  • eco-friendly solution: giải pháp thân thiện môi trường
  • eco-friendly technology: công nghệ xanh
  • more eco-friendly: thân thiện môi trường hơn

9. Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): Tiết kiệm, kinh tế

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc tiêu tốn ít tiền bạc, nhiên liệu hoặc tài nguyên.

Ví dụ: Electric bikes are economical because they use less energy than cars. (Xe đạp điện rất tiết kiệm vì chúng sử dụng ít năng lượng hơn ô tô.)

Collocation:

  • economical vehicle: phương tiện tiết kiệm
  • economical choice: sự lựa chọn kinh tế
  • more economical: tiết kiệm hơn
  • economical solution: giải pháp tiết kiệm

10. Fume /fjuːm/ (n): Khói (thải)

Cách dùng: Dùng để chỉ khói độc hại hoặc mùi khó chịu từ các phương tiện, nhà máy.

Ví dụ: Cars produce harmful fumes that pollute the air we breathe. (Ô tô tạo ra khói độc hại gây ô nhiễm không khí chúng ta hít thở.)

Collocation:

  • harmful fumes: khói độc hại
  • exhaust fumes: khói thải
  • toxic fumes: khói độc
  • reduce fumes: giảm khói thải

11. Function /ˈfʌŋkʃn/ (n): Chức năng

Cách dùng: Dùng để chỉ mục đích sử dụng hoặc nhiệm vụ của một vật.

Ví dụ: The main function of this device is to help people travel faster. (Chức năng chính của thiết bị này là giúp mọi người di chuyển nhanh hơn.)

Collocation:

  • main function: chức năng chính
  • special function: chức năng đặc biệt
  • useful function: chức năng hữu ích
  • perform a function: thực hiện chức năng

12. Hyperloop /ˈhaɪpəluːp/ (n): Hệ thống giao thông siêu tốc (dạng ống)

Cách dùng: Chỉ hệ thống giao thông tương lai di chuyển trong ống chân không với tốc độ cực nhanh.

Ví dụ: The hyperloop can transport passengers at incredible speeds through underground tubes. (Hệ thống hyperloop có thể vận chuyển hành khách với tốc độ kinh ngạc qua các đường ống dưới lòng đất.)

Collocation:

  • hyperloop system: hệ thống hyperloop
  • hyperloop technology: công nghệ hyperloop
  • hyperloop transport: phương tiện hyperloop
  • travel by hyperloop: di chuyển bằng hyperloop

13. Mode of travel /məʊd əv ˈtrævl/: Phương thức di chuyển

Cách dùng: Dùng để chỉ cách thức hoặc phương tiện mà người ta sử dụng để di chuyển.

Ví dụ: Walking is the most common mode of travel for short distances. (Đi bộ là phương thức di chuyển phổ biến nhất cho những quãng đường ngắn.)

Collocation:

  • common mode of travel: phương thức di chuyển phổ biến
  • preferred mode of travel: phương thức di chuyển ưa thích
  • modern mode of travel: phương thức di chuyển hiện đại
  • future mode of travel: phương thức di chuyển tương lai

14. Pedal /ˈpedl/ (v): Đạp (xe đạp)

Cách dùng: Động từ chỉ hành động đạp bàn đạp để xe di chuyển.

Ví dụ: You need to pedal harder when going uphill. (Bạn cần đạp mạnh hơn khi lên dốc.)

Collocation:

  • pedal a bike: đạp xe đạp
  • pedal fast: đạp nhanh
  • pedal slowly: đạp chậm
  • pedal forward: đạp về phía trước

15. Run on /rʌn ɒn/: Chạy bằng (nhiên liệu gì)

Cách dùng: Cụm động từ chỉ loại nhiên liệu hoặc năng lượng mà phương tiện sử dụng.

Ví dụ: These buses run on electricity instead of gasoline. (Những chiếc xe buýt này chạy bằng điện thay vì xăng.)

Collocation:

  • run on electricity: chạy bằng điện
  • run on solar power: chạy bằng năng lượng mặt trời
  • run on fuel: chạy bằng nhiên liệu
  • run on battery: chạy bằng pin

16. Sail /seɪl/ (v): Lướt buồm, đi thuyền

Cách dùng: Động từ chỉ hành động di chuyển trên mặt nước bằng thuyền buồm hoặc tàu thủy.

Ví dụ: Ships can sail across the ocean using wind power. (Tàu thuyền có thể lướt qua đại dương bằng sức gió.)

Collocation:

  • sail across: lướt qua
  • sail smoothly: lướt êm ái
  • sail away: lướt đi xa
  • sail on water: lướt trên mặt nước

17. Skytrain /ˈskaɪtreɪn/ (n): Hệ thống tàu điện trên cao

Cách dùng: Chỉ hệ thống tàu điện chạy trên đường ray được xây dựng trên cao.

Ví dụ: The skytrain is a fast and convenient way to travel around the city. (Tàu điện trên cao là phương thức di chuyển nhanh và tiện lợi quanh thành phố.)

Collocation:

  • skytrain station: trạm tàu điện trên cao
  • skytrain system: hệ thống tàu điện trên cao
  • take the skytrain: đi tàu điện trên cao
  • skytrain route: tuyến tàu điện trên cao

18. Solar-powered /ˈsəʊlə ˈpaʊəd/ (adj): Chạy bằng năng lượng mặt trời

Cách dùng: Tính từ miêu tả phương tiện hoặc thiết bị sử dụng năng lượng từ mặt trời.

Ví dụ: Solar-powered cars are becoming more popular as people want cleaner energy. (Xe hơi chạy bằng năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn khi mọi người muốn năng lượng sạch hơn.)

Collocation:

  • solar-powered vehicle: phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời
  • solar-powered system: hệ thống năng lượng mặt trời
  • solar-powered technology: công nghệ năng lượng mặt trời
  • solar-powered device: thiết bị năng lượng mặt trời

19. Solar-powered ship /ˈsəʊlə ˈpaʊəd ʃɪp/: Tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời

Cách dùng: Danh từ chỉ loại tàu thủy sử dụng năng lượng mặt trời để di chuyển.

Ví dụ: Solar-powered ships can travel long distances without using fossil fuels. (Tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời có thể di chuyển quãng đường dài mà không dùng nhiên liệu hóa thạch.)

Collocation:

  • build a solar-powered ship: đóng tàu chạy bằng năng lượng mặt trời
  • large solar-powered ship: tàu lớn chạy bằng năng lượng mặt trời
  • design solar-powered ship: thiết kế tàu năng lượng mặt trời

20. Solowheel /ˈsəʊləwiːl/ (n): Phương tiện di chuyển cá nhân một bánh

Cách dùng: Danh từ chỉ một loại phương tiện cá nhân chỉ có một bánh xe, người dùng đứng lên để di chuyển.

Ví dụ: The solowheel is a compact and fun way to get around short distances. (Solowheel là một phương tiện gọn nhẹ và thú vị để di chuyển những quãng đường ngắn.)

Collocation:

  • ride a solowheel: đi solowheel
  • electric solowheel: solowheel điện
  • use a solowheel: sử dụng solowheel

21. Walkcar /ˈwɔːkɑː(r)/ (n): Xe đứng, bánh đi bộ dùng chân

Cách dùng: Danh từ chỉ một loại phương tiện di chuyển cá nhân nhỏ gọn, người dùng đứng lên và điều khiển bằng chuyển động cơ thể.

Ví dụ: The walkcar is small enough to fit in a backpack when not in use. (Walkcar đủ nhỏ để bỏ vào ba lô khi không sử dụng.)

Collocation:

  • portable walkcar: walkcar di động
  • use a walkcar: sử dụng walkcar
  • compact walkcar: walkcar gọn nhẹ

22. Teleporter /ˈtelɪpɔːtə(r)/ (n): Máy dịch chuyển tức thời

Cách dùng: Danh từ chỉ một thiết bị giả tưởng có thể dịch chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác ngay lập tức.

Ví dụ: In science fiction movies, people use teleporters to travel instantly across the universe. (Trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, mọi người sử dụng máy dịch chuyển tức thời để du hành ngay lập tức khắp vũ trụ.)

Collocation:

  • use a teleporter: sử dụng máy dịch chuyển tức thời
  • teleporter technology: công nghệ dịch chuyển tức thời
  • teleporter machine: máy dịch chuyển tức thời

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 11

Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, từ vựng Tiếng Anh Unit 11 lớp 7 còn bao gồm nhiều cụm từ thông dụng giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Ảnh minh họa
Từ vựng Unit 11 lớp 7 Global Success
  • Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/: Ùn tắc giao thông

Ví dụ: We were stuck in a traffic jam for two hours on the highway. (Chúng tôi bị kẹt trong ùn tắc giao thông hai tiếng đồng hồ trên đường cao tốc.)

  • On time /ɒn taɪm/: Đúng giờ

Ví dụ: The train always arrives on time at the station. (Tàu hỏa luôn đến nhà ga đúng giờ.)

  • A system of tubes /ə ˈsɪstəm əv tjuːbz/: Hệ thống ống dẫn

Ví dụ: The hyperloop uses a system of tubes to transport people quickly. (Hệ thống hyperloop sử dụng hệ thống ống dẫn để vận chuyển người nhanh chóng.)

  • In just minutes /ɪn dʒʌst ˈmɪnɪts/: Chỉ trong vài phút

Ví dụ: You can travel from one city to another in just minutes with this new technology. (Bạn có thể di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác chỉ trong vài phút với công nghệ mới này.)

  • Flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː(r)/: Xe bay

Ví dụ: Flying cars might become reality in the next decade. (Xe bay có thể trở thành hiện thực trong thập kỷ tới.)

  • Pollute the environment /pəˈluːt ði ɪnˈvaɪrənmənt/: Gây ô nhiễm môi trường

Ví dụ: Old vehicles pollute the environment with toxic fumes. (Các phương tiện cũ gây ô nhiễm môi trường với khói độc hại.)

  • Electric car /ɪˈlektrɪk kɑː(r)/: Xe điện

Ví dụ: Many people are switching to electric cars to save money on fuel. (Nhiều người đang chuyển sang xe điện để tiết kiệm tiền nhiên liệu.)

  • Introduce a model /ˌɪntrəˈdjuːs ə ˈmɒdl/: Giới thiệu một mẫu xe

Ví dụ: The company will introduce a model of their new flying vehicle next month. (Công ty sẽ giới thiệu một mẫu xe bay mới của họ vào tháng tới.)

  • Become a success /bɪˈkʌm ə səkˈses/: Trở nên thành công

Ví dụ: The project to develop driverless buses has become a success in many countries. (Dự án phát triển xe buýt không người lái đã trở nên thành công ở nhiều quốc gia.)

  • Travel ... kilometres per hour /ˈtrævl ... kɪˈlɒmɪtəz pɜː(r) ˈaʊə(r)/: Di chuyển ... km mỗi giờ

Ví dụ: The hyperloop can travel up to 1000 kilometres per hour. (Hệ thống hyperloop có thể di chuyển lên đến 1000 km mỗi giờ.)

  • Charge the battery /tʃɑːdʒ ðə ˈbætəri/: Sạc pin

Ví dụ: You need to charge the battery before using your electric scooter. (Bạn cần sạc pin trước khi sử dụng xe điện của mình.)

  • Carry passengers /ˈkæri ˈpæsɪndʒəz/: Chở hành khách

Ví dụ: This flying vehicle can carry passengers comfortably and safely. (Phương tiện bay này có thể chở hành khách một cách thoải mái và an toàn.)

  • Autopilot function /ˈɔːtəʊpaɪlət ˈfʌŋkʃn/: Chức năng tự lái

Ví dụ: Cars with autopilot function allow drivers to relax during long trips. (Xe ô tô có chức năng tự lái cho phép tài xế thư giãn trong những chuyến đi dài.)

  • Read/play games while traveling /riːd/pleɪ ɡeɪmz waɪl ˈtrævəlɪŋ/: Đọc sách/chơi game trong khi di chuyển

Ví dụ: With driverless cars, you can read or play games while traveling to work. (Với xe không người lái, bạn có thể đọc sách hoặc chơi game trong khi đi làm.)

  • Sleep while traveling /sliːp waɪl ˈtrævəlɪŋ/: Ngủ trong khi di chuyển

Ví dụ: Future vehicles will be so safe that people can sleep while traveling. (Phương tiện tương lai sẽ an toàn đến mức mọi người có thể ngủ trong khi di chuyển.)

  • Totally safe /ˈtəʊtəli seɪf/: Hoàn toàn an toàn

Ví dụ: The new transportation system is totally safe for all passengers. (Hệ thống giao thông mới hoàn toàn an toàn cho tất cả hành khách.)

3. Bài tập từ vựng Unit 11 lớp 7 sách mới

Để giúp các em củng cố và ghi nhớ từ vựng Unit 11 lớp 7 Global Success tốt hơn, IELTS LangGo đã chuẩn bị hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết bên dưới.

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. New types of transportation will _______ in the near future to solve traffic problems.

A. disappear

B. appear

C. pedal

D. sail

2. Cars with _______ can drive themselves without a human driver.

A. fume

B. function

C. autopilot

D. mode

3. We should use _______ vehicles to protect our planet.

A. eco-friendly

B. driverless

C. comfortable

D. economical

4. Electric bikes are very _______ because they use less energy than motorcycles.

A. convenient

B. economical

C. comfortable

D. solar-powered

5. The _______ is a future transport system that uses tubes to move passengers at high speeds.

A. skytrain

B. solowheel

C. hyperloop

D. walkcar

6. Cars produce harmful _______ that pollute the air we breathe.

A. fumes

B. functions

C. modes

D. passengers

7. Public buses are a _______ way to travel because they stop at many places in the city.

A. comfortable

B. convenient

C. economical

D. driverless

8. The main _______ of this device is to help people move faster in crowded areas.

A. fume

B. mode

C. function

D. autopilot

9. Traditional bicycles may _______ when electric bikes become cheaper.

A. appear

B. disappear

C. sail

D. pedal

10. You need to _______ the bike to make it move forward.

A. sail

B. appear

C. pedal

D. charge

11. Future trains will be more _______ with soft seats and good air conditioning.

A. comfortable

B. driverless

C. economical

D. eco-friendly

12. These new buses _______ electricity instead of gasoline.

A. pedal on

B. run on

C. sail on

D. appear on

13. _______ cars don't need a human to control them.

A. Comfortable

B. Convenient

C. Driverless

D. Economical

14. A _______ is a personal transport device with only one wheel.

A. solowheel

B. hyperloop

C. skytrain

D. teleporter

15. Ships _______ across the ocean using wind or engines.

A. pedal

B. sail

C. appear

D. disappear

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We should use _____________ vehicles like electric cars to reduce air pollution.

  2. The train always arrives _____________ at 8 AM every morning.

  3. A _____________ is a train system that runs above the ground on elevated tracks.

  4. In science fiction stories, people use a _____________ to move instantly from one place to another.

  5. This new model can _____________ up to 200 kilometres per hour on the highway.

  6. You need to _____________ before using your electric scooter for a long trip.

  7. With _____________, drivers can relax and let the computer control the car.

  8. We were late because of a terrible _____________ on the main road this morning.

  9. _____________ use energy from the sun to operate without gasoline.

  10. The bus can _____________ up to 50 people at the same time.

  11. Old factories _____________ with smoke and chemicals from production.

  12. The company will _____________ next week at the technology exhibition.

  13. You can read books or _____________ in a driverless car during your journey.

  14. The hyperloop uses _____________ to transport passengers at incredible speeds.

  15. Modern vehicles are designed to be _____________ for all passengers during long trips.

Đáp án

Bài 1:

  1. B. appear

  2. C. autopilot

  3. A. eco-friendly

  4. B. economical

  5. C. hyperloop

  6. A. fumes

  7. B. convenient

  8. C. function

  9. B. disappear

  10. C. pedal

  11. A. comfortable

  12. B. run on

  13. C. Driverless

  14. A. solowheel

  15. B. sail

Bài 2:

  1. eco-friendly

  2. on time

  3. skytrain

  4. teleporter

  5. travel

  6. charge the battery

  7. autopilot function

  8. traffic jam

  9. Solar-powered vehicles/cars

  10. carry passengers

  11. pollute the environment

  12. introduce a model

  13. play games while traveling

  14. a system of tubes

  15. totally safe / comfortable

Trên đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 11 lớp 7 Global Success kèm phiên âm chuẩn, ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp các em tự tin hơn khi học về chủ đề giao thông tương lai. Hãy lưu lại bài viết và thực hành đều đặn để ghi nhớ từ vựng lâu dài nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ